1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ circulator

circulator

/"sə:kjuleitə/
Danh từ
  • người truyền (tin tức, mầm bệnh...)
Kinh tế
  • máy khuấy chất lỏng chân vịt
Kỹ thuật
  • bơm tuần hoàn
  • máy khuấy
  • thiết bị khuấy
Điện tử - Viễn thông
  • bộ truyền thông tin
  • bộ truyền tin tức
  • bộ xoay vòng
Điện
  • bộ truyền tuần hoàn
  • mạch tuần hoàn
Điện lạnh
  • bộ vòng xoay
Hóa học - Vật liệu
  • máy luân chuyển
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận