1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ circulation system

circulation system

Kinh tế
  • hệ thống lưu thông
Kỹ thuật
  • hệ thống tuần hoàn
  • hệ tuần hoàn
Xây dựng
  • hệ tuần hoàn khí
  • hệ tuần hoàn nước
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận