1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ circulation ratio

circulation ratio

Điện lạnh
  • tỷ lệ tuần hoàn
Xây dựng
  • tỷ số tuần hoàn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận