Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ circulating medium
circulating medium
/"sə:kjuleitiɳ"mi:djəm/
Danh từ
phương tiện trao đổi (giấy bạc, vàng...)
Kinh tế
đồng tiền giao dịch
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận