1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ circulating medium

circulating medium

/"sə:kjuleitiɳ"mi:djəm/
Danh từ
  • phương tiện trao đổi (giấy bạc, vàng...)
Kinh tế
  • đồng tiền giao dịch
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận