1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ circulating decimal

circulating decimal

/"sə:kjuleitiɳ"desiməl/
Danh từ
  • số thập phân, tuần hoàn
Kỹ thuật
  • số thập phân tuần hoàn
Điện tử - Viễn thông
  • thập phân tuần hoàn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận