Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ circulating decimal
circulating decimal
/"sə:kjuleitiɳ"desiməl/
Danh từ
số thập phân, tuần hoàn
Kỹ thuật
số thập phân tuần hoàn
Điện tử - Viễn thông
thập phân tuần hoàn
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Điện tử - Viễn thông
Thảo luận
Thảo luận