1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ circulating capital

circulating capital

/"sə:kjuleitiɳ"kæpitl/
Danh từ
  • vốn luân chuyển
Kinh tế
  • vốn lưu động
Kỹ thuật
  • vốn luân chuyển
  • vốn lưu động
Toán - Tin
  • tư bản lưu động
Xây dựng
  • vốn chu chuyển
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận