circulating capital
/"sə:kjuleitiɳ"kæpitl/
Danh từ
- vốn luân chuyển
Kinh tế
- vốn lưu động
Kỹ thuật
- vốn luân chuyển
- vốn lưu động
Toán - Tin
- tư bản lưu động
Xây dựng
- vốn chu chuyển
Chủ đề liên quan
Thảo luận