1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ circuit breakers

circuit breakers

Kinh tế
  • ngắt mạch
  • tạm ngừng giao dịch
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận