1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ circuit breaker

circuit breaker

/"sə:kit"breikə/
Danh từ
Kỹ thuật
  • bộ cắt mạch
  • bộ chuyển mạch
  • bộ ngắt điện
  • bộ ngắt điện tự động
  • bộ ngắt dòng
  • bộ ngắt mạch
  • cái ngắt
  • cầu dao
  • ngắt mạch
  • máy cắt
  • máy cắt mạch
  • thiết bị ngắt
Cơ khí - Công trình
  • bộ ngắt nối mạch điện
  • cầu ngắt nối điện
Điện
  • cái ngắt điện công tắc
  • cái ngắt vòng
Điện lạnh
  • cầu dao cắt mạch
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận