1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ circuit board

circuit board

Kinh tế
  • bảng mạch điện
Kỹ thuật
  • bảng mạch
Điện lạnh
  • bản mạch in
  • bìa mạch in
  • phiến mạch in
Toán - Tin
  • board mạch điện
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận