1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ circadian rhythms

circadian rhythms

Kinh tế
  • tiết điệu theo nhịp tuần hoàn ngày
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận