Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cinnamon
cinnamon
/"sinəmən/
Danh từ
màu nâu vàng
thực vật học
cây quế
Kinh tế
quế
vỏ quế
Hóa học - Vật liệu
quế
Chủ đề liên quan
Thực vật học
Kinh tế
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận