Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cinematics
cinematics
/,sini"mætiks/
Danh từ
nghệ thuật làm phim chiếu bóng
quá trình làm phim chiếu bóng
Kỹ thuật
động học
Y học
động học (như kinematics)
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Y học
Thảo luận
Thảo luận