1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cinematics

cinematics

/,sini"mætiks/
Danh từ
  • nghệ thuật làm phim chiếu bóng
  • quá trình làm phim chiếu bóng
Kỹ thuật
  • động học
Y học
  • động học (như kinematics)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận