1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cinder track

cinder track

/"sindəpɑ:θ/ (cinder_track) /"sindətræk/
Danh từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận