Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cincture
cincture
/"siɳktʃə/
Danh từ
dây lưng, thắt lưng, đai lưng
thành luỹ, thành quách (xây quanh thành phố)
kiến trúc
đường viền (quanh cột)
Động từ
thắt dây lưng, thắt đai lưng (cho ai)
bao vây, vây quanh (một thành phố)
Kỹ thuật
gờ chân cột
Chủ đề liên quan
Kiến trúc
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận