1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cincture

cincture

/"siɳktʃə/
Danh từ
  • dây lưng, thắt lưng, đai lưng
  • thành luỹ, thành quách (xây quanh thành phố)
  • kiến trúc đường viền (quanh cột)
Động từ
  • thắt dây lưng, thắt đai lưng (cho ai)
  • bao vây, vây quanh (một thành phố)
Kỹ thuật
  • gờ chân cột
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận