1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cicada

cicada

/si"kɑ:də/ (cigala) /si"kɑ:lə/ (cicala) /si"gɑ:lə/
Danh từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận