1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ chymification

chymification

/,kaimifi"keiʃn/
Danh từ
  • sự hoá thành dịch sữa
Kinh tế
  • sự chuyển hóa thành dịch sữa
Y học
  • sự tạo dưỡng trấp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận