1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ chyme

chyme

/kaim/
Danh từ
Kinh tế
  • dịch sữa
Thực phẩm
  • dịch sữa (dạ dày)
Y học
  • dưỡng trấp, dịch nuôi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận