1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ chutnee

chutnee

/"tʃʌtni/ (chutney) /"tʃʌtni/
Danh từ
  • Ân tương ớt xoài
Kinh tế
  • tương ớt xoài
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận