Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ chutnee
chutnee
/"tʃʌtni/ (chutney) /"tʃʌtni/
Danh từ
Ân tương ớt xoài
Kinh tế
tương ớt xoài
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận