Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ churning
churning
Kinh tế
khuấy động
sự khai thác bơ
sự khai thác tách dầu
Kỹ thuật
sự đảo
sự khuấy
Thực phẩm
sự đánh kem
sự nhào nhuyễn bơ
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thực phẩm
Thảo luận
Thảo luận