1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ churning

churning

Kinh tế
  • khuấy động
  • sự khai thác bơ
  • sự khai thác tách dầu
Kỹ thuật
  • sự đảo
  • sự khuấy
Thực phẩm
  • sự đánh kem
  • sự nhào nhuyễn bơ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận