Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ churl
churl
/tʃə:l/
Danh từ
người vô học thức; người thô tục, người lỗ mãng
người cáu kỉnh
người keo cú, người bủn xỉn
sử học
người hạ đẳng, tiện dân
Chủ đề liên quan
Sử học
Thảo luận
Thảo luận