1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ churl

churl

/tʃə:l/
Danh từ
  • người vô học thức; người thô tục, người lỗ mãng
  • người cáu kỉnh
  • người keo cú, người bủn xỉn
  • sử học người hạ đẳng, tiện dân
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận