1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ chug

chug

/tʃʌg/
Danh từ
  • tiếng bình bịch (của máy nổ)
Nội động từ
  • phát ra tiếng bình bịch
Kỹ thuật
  • chạy chậm
Toán - Tin
  • hoạt động chậm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận