Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ chronometry
chronometry
/krə"nɔmitri/
Danh từ
phép đo thời gian
thể thao
phép bấm giờ
Chủ đề liên quan
Thể thao
Thảo luận
Thảo luận