1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ chronometrical

chronometrical

/,krɔnə"metrik/ (chronometrical) /,krɔnə"mətrikəl/
Tính từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận