Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ chronometric radiosonde
chronometric radiosonde
Kỹ thuật
máy thăm dò theo thời gian
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận