1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ chronometric radiosonde

chronometric radiosonde

Kỹ thuật
  • máy thăm dò theo thời gian
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận