Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ chronometer
chronometer
/krə"nɔmitə/
Danh từ
thể thao
đồng hồ bấm giờ, crônômet
âm nhạc
máy nhịp
Kỹ thuật
bộ định thời
đồng hồ
đồng hồ bấm giây
đồng hồ bấm giờ
máy đo màu
sắc kế
Xây dựng
crônômet
đồng hồ chính xác
Giao thông - Vận tải
đồng hồ hàng hải
Chủ đề liên quan
Thể thao
Âm nhạc
Kỹ thuật
Xây dựng
Giao thông - Vận tải
Thảo luận
Thảo luận