Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ chronology
chronology
/krə"nɔlədʤi/
Danh từ
niên đại học, khoa nghiên cứu niên đại
sự sắp xếp theo niên đại
bảng niên đại
Kinh tế
bảng niên đại
niên biểu
sự sắp xếp theo niên đại
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận