1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ chronology

chronology

/krə"nɔlədʤi/
Danh từ
  • niên đại học, khoa nghiên cứu niên đại
  • sự sắp xếp theo niên đại
  • bảng niên đại
Kinh tế
  • bảng niên đại
  • niên biểu
  • sự sắp xếp theo niên đại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận