1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ chronological filing

chronological filing

Kinh tế
  • sự sắp xếp theo thứ tự thời gian
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận