1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ chronograph

chronograph

/"krɔnəgrɑ:f/
Danh từ
  • máy ghi thời gian
Kỹ thuật
  • bộ ghi thời gian
  • máy ghi thời gian
Điện
  • thời kế tự ghi
Y học
  • thời ký
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận