Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ chromosphere
chromosphere
/"krouməsfiə/
Danh từ
quyển sắc
Hóa học - Vật liệu
sắc cầu
Điện lạnh
sắc quyển
Điện tử - Viễn thông
sắc tuyến
Chủ đề liên quan
Hóa học - Vật liệu
Điện lạnh
Điện tử - Viễn thông
Thảo luận
Thảo luận