1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ chromometer

chromometer

Kỹ thuật
  • đồng hồ bấm giờ
  • máy đo màu
  • thời kế
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận