Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ chromium
chromium
/"kroumjəm/
Danh từ
hoá học
crom
Kỹ thuật
crôm
Hóa học - Vật liệu
cr
crôm (Cr)
Chủ đề liên quan
Hoá học
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận