1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ chrominance subcarrier

chrominance subcarrier

Kỹ thuật
  • sóng con mang màu
  • sóng con mang sắc độ
  • sóng thứ cấp mang màu
Điện
  • sóng mang màu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận