Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ chrominance demodulator
chrominance demodulator
Kỹ thuật
bộ giải điều màu
Toán - Tin
bộ giải điều chế màu
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận