1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ chromic acid

chromic acid

Kỹ thuật Ô tô
  • axít crômic (dung dịch mạ)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận