1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ chrome strip

chrome strip

Kỹ thuật Ô tô
  • dải đệm crôm (khung xe)
  • tấm đệm crom
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận