1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ chromatron

chromatron

  • kỹ thuật ống sắc tiêu [ĐL], crômatron (ống thu hình mầu)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận