Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ chromatron
chromatron
kỹ thuật
ống sắc tiêu [ĐL], crômatron (ống thu hình mầu)
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận