Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ chromatograph
chromatograph
/"kroumətəgrɑ:f/
Danh từ
sắc phổ
Đo lường - Điều khiển
sắc ký
Chủ đề liên quan
Đo lường - Điều khiển
Thảo luận
Thảo luận