1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ chromaticity diagram

chromaticity diagram

Kỹ thuật
  • giản đồ sắc độ
  • sơ đồ màu
Xây dựng
  • bảng so màu
  • thang độ màu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận