Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ chromatic aberration
chromatic aberration
kỹ thuật
quang sai sắc, sắc sai
Kỹ thuật
lỗi màu
sắc sai
sai số màu
Điện tử - Viễn thông
sự quang sai đơn sắc
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Kỹ thuật
Điện tử - Viễn thông
Thảo luận
Thảo luận