1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ chow-chow

chow-chow

/"tʃau"tʃau/
Danh từ
  • mứt hổ lốn (vỏ cam, gừng...)
Kinh tế
  • mứt thập cẩm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận