Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ chorded coil
chorded coil
Điện lạnh
cuộn dây bước ngắn
Điện
đôi khi có sắt
được dùng trong nhiệt ngẫu
hợp kim crôm-nicken
Chủ đề liên quan
Điện lạnh
Điện
Thảo luận
Thảo luận