1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ choppy

choppy

/"tʃɔpi/
Tính từ
Kinh tế
  • biển hơi động
Kỹ thuật
  • nẻ
  • nứt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận