Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ choppy
choppy
/"tʃɔpi/
Tính từ
trở chiều luôn
gió
sóng vỗ bập bềnh, động
biển
từ cổ
nứt nẻ (da)
Kinh tế
biển hơi động
Kỹ thuật
nẻ
nứt
Chủ đề liên quan
Gió
Biển
Từ cổ
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận