1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ chopper

chopper

/"tʃɔpə/
Danh từ
Kinh tế
  • dao pha
  • máy nghiền
  • máy nghiền thịt
  • người chặt
Kỹ thuật
  • bộ đổi điện
  • bộ tạo xung
  • cái cắt điện
  • dao cắt
  • máy băm mảnh
  • máy rung
Điện lạnh
  • bộ chỉnh lưu rung
Điện tử - Viễn thông
  • bộ ngắt quãng
Điện
  • bộ ngắt quãng điện
  • chỉnh lưu rung
  • mạch ngắt quãng điện
Cơ khí - Công trình
  • máy băm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận