chopper
/"tʃɔpə/
Danh từ
- người chặt, người đốn, người bổ, người chẻ (củi...)
- dao pha, dao bầu
- Anh - Mỹ người soát vé, người bấm vé
- điện học cái ngắt điện
- tiếng lóng răng
- Anh - Mỹ tiếng lóng máy bay lên thẳng
Kinh tế
- dao pha
- máy nghiền
- máy nghiền thịt
- người chặt
Kỹ thuật
- bộ đổi điện
- bộ tạo xung
- cái cắt điện
- dao cắt
- máy băm mảnh
- máy rung
Điện lạnh
- bộ chỉnh lưu rung
Điện tử - Viễn thông
- bộ ngắt quãng
Điện
- bộ ngắt quãng điện
- chỉnh lưu rung
- mạch ngắt quãng điện
Cơ khí - Công trình
- máy băm
Chủ đề liên quan
Thảo luận