Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ choker
choker
/"tʃoukə/
Danh từ
người bóp cổ; cái làm nghẹt, cái làm tắc
cổ cồn, cổ đứng (áo thầy tu...)
điện học
cuộn cảm kháng (như choke)
Kỹ thuật
bướm gió
van tiết lưu
Xây dựng
tắc (máy)
vật liệu nghẹt
Chủ đề liên quan
Điện học
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận