1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ choker

choker

/"tʃoukə/
Danh từ
  • người bóp cổ; cái làm nghẹt, cái làm tắc
  • cổ cồn, cổ đứng (áo thầy tu...)
  • điện học cuộn cảm kháng (như choke)
Kỹ thuật
  • bướm gió
  • van tiết lưu
Xây dựng
  • tắc (máy)
  • vật liệu nghẹt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận