Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ choked
choked
Tính từ
(choked about something) tức tối; chán nản
Kỹ thuật
được tiết lưu
Kỹ thuật Ô tô
kẹt bướm gió
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Kỹ thuật Ô tô
Thảo luận
Thảo luận