1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ choked

choked

Tính từ
  • (choked about something) tức tối; chán nản
Kỹ thuật
  • được tiết lưu
Kỹ thuật Ô tô
  • kẹt bướm gió
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận