Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ chlorous
chlorous
/"klɔ:rəs/
Tính từ
hoá học
clorơ
chlorous
acid
:
axit clorơ
Chủ đề liên quan
Hoá học
Thảo luận
Thảo luận