Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ chirruper
chirruper
/"tʃirəpə/
Danh từ
tiếng lóng
người vỗ tay thuê (ở rạp hát)
Chủ đề liên quan
Tiếng lóng
Thảo luận
Thảo luận