1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ chirrup

chirrup

/"tʃirəp/
Nội động từ
  • kêu ríu rít, líu tíu; rúc liên hồi
  • bật lưỡi
  • tiếng lóng vỗ tay thuê (ở rạp hát)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận