1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ chirp

chirp

/tʃə:p/
Danh từ
  • tiếng kêu chiêm chiếp; tiếng hót líu lo chim; tiếng kêu, tiếng rúc sâu bọ; tiếng nói líu lo trẻ con
  • tiếng nói nhỏ nhẻ, tiếng nói thỏ thẻ
Động từ
  • kêu chiêm chiếp; hót líu lo chim; kêu, rúc sâu bọ; nói líu lo trẻ con
  • nói nhỏ nhẻ, nói thỏ thẻ
  • (+ up) vui vẻ lên; làm cho vui vẻ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận