Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ chirp
chirp
/tʃə:p/
Danh từ
tiếng kêu chiêm chiếp; tiếng hót líu lo
chim
; tiếng kêu, tiếng rúc
sâu bọ
; tiếng nói líu lo
trẻ con
tiếng nói nhỏ nhẻ, tiếng nói thỏ thẻ
Động từ
kêu chiêm chiếp; hót líu lo
chim
; kêu, rúc
sâu bọ
; nói líu lo
trẻ con
nói nhỏ nhẻ, nói thỏ thẻ
(+ up) vui vẻ lên; làm cho vui vẻ
Chủ đề liên quan
Chim
Sâu bọ
Trẻ con
Thảo luận
Thảo luận