Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ chippiness
chippiness
/"tʃipinis/
Danh từ
sự váng đầu (sau khi say rượu)
tính hay gắt gỏng, tính hay cáu, tính quàu quạu
tiếng lóng
tính khô khan, sự vô vị
Chủ đề liên quan
Tiếng lóng
Thảo luận
Thảo luận