1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ chippiness

chippiness

/"tʃipinis/
Danh từ
  • sự váng đầu (sau khi say rượu)
  • tính hay gắt gỏng, tính hay cáu, tính quàu quạu
  • tiếng lóng tính khô khan, sự vô vị
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận